--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ mangosteen tree chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
vomica
:
(y học) hang (trong phổi bị lao)
+
cyclobenzaprine
:
(y học) thuốc làm bắp thịt bớt căng có tên thương mại là Flexeril dùng cho co thát cơ và các vết thương sâu
+
copartnership
:
sự chung cổ phần; chế độ chung cổ phần
+
azotemic
:
thuộc, liên quan tới việc hàm lượng nitơ thải ra trong nước tiểu vượt quá mức cho phép (thường do suy thận); thuộc nitơ huyết
+
nhung nhúc
:
như lúc nhúc